XSTD - Xổ Số Thủ Đô
5DA11DA6DA12DA2DA8DA | |
ĐB | 36923 |
G.1 | 07843 |
G.2 | 75875 74635 |
G.3 | 57092 85483 82623 76533 70669 42113 |
G.4 | 0162 3104 0957 5557 |
G.5 | 7591 0471 6016 0169 7821 7845 |
G.6 | 238 932 164 |
G.7 | 03 53 54 78 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04 | 0 | |
1 | 13, 16 | 1 | 21, 71, 91 |
2 | 21, 23(2) | 2 | 32, 62, 92 |
3 | 32, 33, 35, 38 | 3 | 03, 13, 23(2), 33, 43, 53, 83 |
4 | 43, 45 | 4 | 04, 54, 64 |
5 | 53, 54, 57(2) | 5 | 35, 45, 75 |
6 | 62, 64, 69(2) | 6 | 16 |
7 | 71, 75, 78 | 7 | 57(2) |
8 | 83 | 8 | 38, 78 |
9 | 91, 92 | 9 | 69(2) |
Thống Kê KetQua XSMB đến 17/04/2025
10 bộ số xuất hiện nhiều nhất trong 40 ngày qua
09: 19 lần | 31: 18 lần | 53: 17 lần | 25: 17 lần | 43: 17 lần |
65: 16 lần | 44: 16 lần | 99: 15 lần | 71: 15 lần | 90: 15 lần |
10 bộ số xuất hiện ít nhất trong 40 ngày qua
55: 7 lần | 12: 7 lần | 87: 7 lần | 93: 7 lần | 36: 6 lần |
00: 6 lần | 94: 6 lần | 27: 6 lần | 84: 6 lần | 29: 5 lần |
Bộ số ra liên tiếp (Lô rơi)
71: 4 ngày | 91: 3 ngày | 16: 2 ngày | 53: 2 ngày | 78: 2 ngày |
13: 2 ngày |
Bộ số không ra 10 ngày trở lên (Lô khan)
29: 16 ngày | 36: 14 ngày | 24: 12 ngày | 72: 11 ngày | 02: 11 ngày |
95: 11 ngày |
Thống kê đầu số xuất hiện trong 40 ngày qua
6: 120 lần | 7: 116 lần | 3: 112 lần | 8: 110 lần | 1: 109 lần |
0: 109 lần | 9: 107 lần | 4: 106 lần | 5: 103 lần | 2: 88 lần |
Thống kê đít số xuất hiện trong 40 ngày qua
5: 126 lần | 3: 120 lần | 9: 119 lần | 1: 113 lần | 8: 106 lần |
7: 102 lần | 4: 101 lần | 0: 99 lần | 2: 97 lần | 6: 97 lần |
XSTT Thứ 4 ngày 16/04/2025
2DB1DB11DB15DB13DB12DB | |
ĐB | 19409 |
G.1 | 43686 |
G.2 | 95698 11630 |
G.3 | 79516 26391 68013 27471 97978 34710 |
G.4 | 1339 1663 1679 0296 |
G.5 | 0481 7361 9785 7077 4530 8255 |
G.6 | 388 553 179 |
G.7 | 89 73 76 77 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 09 | 0 | 10, 30(2) |
1 | 10, 13, 16 | 1 | 61, 71, 81, 91 |
2 | 2 | ||
3 | 30(2), 39 | 3 | 13, 53, 63, 73 |
4 | 4 | ||
5 | 53, 55 | 5 | 55, 85 |
6 | 61, 63 | 6 | 16, 76, 86, 96 |
7 | 71, 73, 76, 77(2), 78, 79(2) | 7 | 77(2) |
8 | 81, 85, 86, 88, 89 | 8 | 78, 88, 98 |
9 | 91, 96, 98 | 9 | 09, 39, 79(2), 89 |
XSTT Thứ 3 ngày 15/04/2025
11DC12DC2DC14DC7DC4DC | |
ĐB | 68908 |
G.1 | 91676 |
G.2 | 18319 83976 |
G.3 | 27319 12559 62205 97157 55577 32890 |
G.4 | 8955 3111 2148 7486 |
G.5 | 2900 8986 5018 8671 5358 8858 |
G.6 | 209 904 079 |
G.7 | 37 35 91 00 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 00(2), 04, 05, 08, 09 | 0 | 00(2), 90 |
1 | 11, 18, 19(2) | 1 | 11, 71, 91 |
2 | 2 | ||
3 | 35, 37 | 3 | |
4 | 48 | 4 | 04 |
5 | 55, 57, 58(2), 59 | 5 | 05, 35, 55 |
6 | 6 | 76(2), 86(2) | |
7 | 71, 76(2), 77, 79 | 7 | 37, 57, 77 |
8 | 86(2) | 8 | 08, 18, 48, 58(2) |
9 | 90, 91 | 9 | 09, 19(2), 59, 79 |
XSTT Thứ 2 ngày 14/04/2025
10DE4DE6DE7DE2DE14DE | |
ĐB | 46935 |
G.1 | 76071 |
G.2 | 08866 77999 |
G.3 | 28854 16105 81240 42422 16899 38673 |
G.4 | 2965 5032 6805 8755 |
G.5 | 7669 6117 1605 0743 6632 8420 |
G.6 | 025 442 188 |
G.7 | 74 03 68 19 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 05(3) | 0 | 20, 40 |
1 | 17, 19 | 1 | 71 |
2 | 20, 22, 25 | 2 | 22, 32(2), 42 |
3 | 32(2), 35 | 3 | 03, 43, 73 |
4 | 40, 42, 43 | 4 | 54, 74 |
5 | 54, 55 | 5 | 05(3), 25, 35, 55, 65 |
6 | 65, 66, 68, 69 | 6 | 66 |
7 | 71, 73, 74 | 7 | 17 |
8 | 88 | 8 | 68, 88 |
9 | 99(2) | 9 | 19, 69, 99(2) |
XSTT Chủ nhật ngày 13/04/2025
8DF14DF11DF4DF3DF7DF | |
ĐB | 67860 |
G.1 | 29079 |
G.2 | 88928 66303 |
G.3 | 62213 92082 78387 48930 97552 87768 |
G.4 | 9010 2734 0343 4768 |
G.5 | 3052 8811 9167 3996 6187 0523 |
G.6 | 947 881 657 |
G.7 | 70 04 07 92 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 03, 04, 07 | 0 | 10, 30, 60, 70 |
1 | 10, 11, 13 | 1 | 11, 81 |
2 | 23, 28 | 2 | 52(2), 82, 92 |
3 | 30, 34 | 3 | 03, 13, 23, 43 |
4 | 43, 47 | 4 | 04, 34 |
5 | 52(2), 57 | 5 | |
6 | 60, 67, 68(2) | 6 | 96 |
7 | 70, 79 | 7 | 07, 47, 57, 67, 87(2) |
8 | 81, 82, 87(2) | 8 | 28, 68(2) |
9 | 92, 96 | 9 | 79 |
XSTT Thứ 7 ngày 12/04/2025
8DG4DG17DG13DG16DG1DG2DG6DG | |
ĐB | 03050 |
G.1 | 35364 |
G.2 | 93394 12040 |
G.3 | 83290 65979 17023 93628 63701 25814 |
G.4 | 8543 9045 8712 0853 |
G.5 | 4344 5517 3208 7485 7646 0009 |
G.6 | 532 042 744 |
G.7 | 82 52 60 70 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 01, 08, 09 | 0 | 40, 50, 60, 70, 90 |
1 | 12, 14, 17 | 1 | 01 |
2 | 23, 28 | 2 | 12, 32, 42, 52, 82 |
3 | 32 | 3 | 23, 43, 53 |
4 | 40, 42, 43, 44(2), 45, 46 | 4 | 14, 44(2), 64, 94 |
5 | 50, 52, 53 | 5 | 45, 85 |
6 | 60, 64 | 6 | 46 |
7 | 70, 79 | 7 | 17 |
8 | 82, 85 | 8 | 08, 28 |
9 | 90, 94 | 9 | 09, 79 |
Xổ Số Hôm Qua
Xổ Số Trực Tiếp Hôm Nay
Thống Kê Cầu
Thống Kê Vip
Thống Kê Nhanh
KQXS Theo Tỉnh
- Miền Bắc
- Miền Nam
- Miền Trung